TT | Tên lớp | Trình độ | Link xem điểm |
1 | 11TNN | Cao đẳng | Nhấn vào đây để xem |
2 | 11CTT | Cao đẳng | Nhấn vào đây để xem |
3 | 12CTT | Cao đẳng | Nhấn vào đây để xem |
4 | 12XD | Cao đẳng | Nhấn vào đây để xem |
5 | 12LTCT | Cao đẳng | Nhấn vào đây để xem |
6 | 13CTT | Cao đẳng | Nhấn vào đây để xem |
7 | 13CĐ | Cao đẳng | Nhấn vào đây để xem |
8 | 13KTO | Cao đẳng | Nhấn vào đây để xem |
9 | 13LTCT | Cao đẳng | Nhấn vào đây để xem |
10 | 43CTN | Trung cấp | Nhấn vào đây để xem |
11 | 43LT | Trung cấp | Nhấn vào đây để xem |
12 | 43NH | Trung cấp | Nhấn vào đây để xem |
13 | 43TL | Trung cấp | Nhấn vào đây để xem |
14 | 43ĐN | Trung cấp | Nhấn vào đây để xem |
15 | 44NH | Trung cấp | Nhấn vào đây để xem |
16 | 44TH | Trung cấp | Nhấn vào đây để xem |
17 | 44ĐN | Trung cấp | Nhấn vào đây để xem |
18 | 44LT | Trung cấp | Nhấn vào đây để xem |
19 | 44Đ | Trung cấp | Nhấn vào đây để xem |
20 | 45LT | Trung cấp | Nhấn vào đây để xem |
21 | 45Đ | Trung cấp | Nhấn vào đây để xem |
22 | 45NH1 | Trung cấp | Nhấn vào đây để xem |
23 | 45NH2 | Trung cấp | Nhấn vào đây để xem |
24 | 45NH3 | Trung cấp | Nhấn vào đây để xem |
25 | 45TL | Trung cấp | Nhấn vào đây để xem |
26 | 45XD | Trung cấp | Nhấn vào đây để xem |
27 | 45ĐN1 | Trung cấp | Nhấn vào đây để xem |
28 | 45ĐN2 | Trung cấp | Nhấn vào đây để xem |
29 | 45ĐN3 | Trung cấp | Nhấn vào đây để xem |
30 | 45TH | Trung cấp | Nhấn vào đây để xem |
31 | |||
32 |